Tìm kiếm nhanh.......

Thứ Bảy, 19 tháng 10, 2019

Nghe tiếng anh căn bản phần 4 - 39 câu






149. I’m lost. Tôi bị làm cho hồ đồ rồi .150. I’m not feeling well. Tôi cảm thấy không được khỏe .
151. I’m not myself today. Hôm nay tôi bị làm sao ấy.
152. I’m not really sure. Tôi thực sự không rõ lắm .
153. I’m on a diet. Tôi đang ăn kiêng.
154. I’m on my way. Tôi đi bây giờ đây .
155. I’m pressed for time. Tôi đang vội .
156. I’m sorry I’m late. Xin lỗi , tôi đến muộn .
157. I’m sorry to hear that. Tôi rất lấy làm tiếc khi nghe được tin đó .
158. I’m under a lot of pressure. Tôi chịu áp lực rất lớn.
159. I’m working on it. Tôi đang cố gắng đây!
160. I’ve changed my mind. Tôi đã thay đổi ý định rồi.
161. I’ve got a headac he. Tôi đau đầu quá!
162. I’ve got my hands full. Tôi đang dở tay.
163. I’ve got ne ws for you. Tôi có tin tức tốt lành nó i cho anh đây.
164. I’ve got no idea. Tôi k hông biết.
165. I’ve had enough. Tôi ăn no rồi.
166. If I we re in your shoes. Nếu tôi đứ ng vào vị trí của anh./ Nếu như tôi đứng trên lập trường của anh.
167. Is that OK? Như thế được không?

168. Is this seat taken? Chỗ này có người ngồi không?
169. It all depends. Còn tùy vào tình hình.
170. I t can happen to anyone. Điều này có thể xảy ra đối với bất cứ ai.
171. It doesn’t make any difference. Đều giống nhau cả thôi./ Đều thế cả thôi.
172. It doesn’t matter to me. Đối với tôi mà nói thì đó chẳng là vấn đề gì cả.
173. It doesn’t work. Nó hư rồi.
174. It drives me crazy. Nó làm tôi phát điên lên được.
175. It isn’t much. Nó chẳng thấm tháp gì.
176. It really comes in handy. Có cái này thật là tiện biết mấy.
177. It slipped my mind. Không chú ý nên tôi quên mất rồi.
178. It takes time. Vấn đề này cần có thời gian.
179. It will come to me. Tôi sẽ nhớ ra.
180. It will do you good. Điều này c ó ích cho bạ n đấy.
181. It won’t happen again. Điều đó sẽ không xảy ra nữa.
182. It won’t take much time. Vấn đề đó k hông mất nhiều thời gian đâu.
183. It won’t work. Không được đâu.
184. It’s nice meeting you. Rất vui được biết anh.


tag: Học tiếng anh bằng video, hoc tieng anh bang video, Learning english by videos,Videohọctiếnganh,Videohoctienganh, Video hoc tieng anh ,Video hoc tieng anh 360, Video học tiếng anh 360, Hoc tieng anh bang video, Học tiếng anh bằng video, Learning english by videos, Learning english by Film, Learning english by Moives, Learning english by video 360
Nguồn : http://toomva.com

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét