Tìm kiếm nhanh.......

Thứ Bảy, 19 tháng 10, 2019

Vocabulary about LOVE

TỪ VỰNG VỀ TÌNH YÊU



1. a date --> hẹn hò

2. blind date --> buổi hẹn hò đầu tiên (của những cặp đôi chưa từng gặp nhau trước đó)

3. hold hands --> cầm tay

4. live together --> sống cùng nhau

5. split up, break up --> chia tay

6. fall in love --> phải lòng ai

7. adore you --> yêu em tha thiết

8. flirt --> tán tỉnh

9. lovesick --> tương tư, đau khổ vì yêu

10. so in love with you --> vậy nên anh mới yêu em

11. crazy about you --> yêu em đến điên cuồng

12. madly in love --> yêu cuồng nhiệt, yêu mãnh liệt

13. die for you --> sẵn sàng chết vì em

14. love you --> yêu em

15. great together --> được ở bên nhau thật tuyệt vời

16. love you forever --> yêu em mãi mãi

17. my sweetheart --> người yêu của tôi

18. love you the most --> anh yêu em nhất trên đời

19. my true love --> tình yêu đích thực của tôi

20. my one and only --> người yêu duy nhất cuả tôi

21. the love of my life --> tình yêu của cuộc đời tôi

22. can't live without you --> không thể sống thiếu em được

23. love you with all my heart --> yêu em bằng cả trái tim

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét